Henry Plazas
Chico FC
189 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
31 năm
12 thg 12, 1992
Phải
Chân thuận
Venezuela
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Primera A Clausura 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu9
Trận đấu715
Số phút đã chơi6,54
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Tolima
2-1
90
0
1
1
0
6,4
1 thg 9
Fortaleza FC
2-2
90
1
0
1
0
7,3
25 thg 8
Alianza FC
4-0
90
0
0
0
0
5,3
19 thg 8
Envigado
0-0
90
0
0
0
0
6,9
11 thg 8
Deportivo Cali
1-0
90
0
0
0
0
7,5
7 thg 8
Deportivo Pereira
1-0
77
0
0
1
0
6,4
1 thg 8
Independiente Medellin
1-0
8
0
0
0
0
-
22 thg 7
Junior FC
2-1
90
0
0
1
0
6,2
16 thg 7
Once Caldas
0-1
90
0
0
0
0
6,6
29 thg 4
Millonarios
3-0
90
0
0
0
0
6,5
Chico FC
15 thg 9
Primera A Clausura
Tolima
2-1
90’
6,4
1 thg 9
Primera A Clausura
Fortaleza FC
2-2
90’
7,3
25 thg 8
Primera A Clausura
Alianza FC
4-0
90’
5,3
19 thg 8
Primera A Clausura
Envigado
0-0
90’
6,9
11 thg 8
Primera A Clausura
Deportivo Cali
1-0
90’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.668
Cú sút
Bàn thắng
6
Cú sút
43
Sút trúng đích
14
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
560
Độ chính xác qua bóng
75,9%
Bóng dài chính xác
112
Độ chính xác của bóng dài
49,6%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
941
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
70,8%
Tranh được bóng
61
Tranh được bóng %
64,9%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
57,6%
Chặn
13
Bị chặn
13
Phạm lỗi
7
Phục hồi
89
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
154 26 | ||
20 4 | ||
40 4 | ||
90 8 | ||
15 1 | ||
47 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Chico FC
Colombia1
Primera B(2022)
Zulia
Venezuela2
Copa Venezuela(2018 · 2016)