Diego Rubio
Austin FC
178 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
31 năm
15 thg 5, 1993
Phải
Chân thuận
Chile
Quốc gia
2,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng27%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự86%
Major League Soccer 2024
4
Bàn thắng1
Kiến tạo20
Bắt đầu28
Trận đấu1.613
Số phút đã chơi6,63
Xếp hạng8
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Los Angeles FC
1-1
60
0
0
1
0
6,1
15 thg 9
Toronto FC
2-1
19
0
0
0
0
6,0
1 thg 9
Vancouver Whitecaps
0-1
11
0
0
0
0
6,1
25 thg 8
Nashville SC
0-2
3
0
0
0
0
-
8 thg 8
Los Angeles FC
2-0
10
0
0
0
0
6,5
31 thg 7
Monterrey
0-2
4
0
0
0
0
-
27 thg 7
Club Universidad Nacional
2-3
7
0
0
0
0
-
21 thg 7
Charlotte FC
2-2
25
0
1
1
0
6,9
18 thg 7
FC Dallas
3-1
14
0
0
0
0
6,7
14 thg 7
Seattle Sounders FC
0-1
18
0
0
0
0
6,4
Austin FC
Hôm qua
Major League Soccer
Los Angeles FC
1-1
60’
6,1
15 thg 9
Major League Soccer
Toronto FC
2-1
19’
6,0
1 thg 9
Major League Soccer
Vancouver Whitecaps
0-1
11’
6,1
25 thg 8
Major League Soccer
Nashville SC
0-2
3’
-
8 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Los Angeles FC
2-0
10’
6,5
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 37%- 27Cú sút
- 4Bàn thắng
- 3,52xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,32xG0,54xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.613
Cú sút
Bàn thắng
4
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,52
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,00
xG không tính phạt đền
3,52
Cú sút
27
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,25
Những đường chuyền thành công
321
Độ chính xác qua bóng
73,1%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
56,7%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
54,5%
Lượt chạm
691
Chạm tại vùng phạt địch
49
Bị truất quyền thi đấu
23
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
42
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
64,0%
Tranh được bóng
122
Tranh được bóng %
49,4%
Tranh được bóng trên không
43
Tranh được bóng trên không %
49,4%
Chặn
7
Bị chặn
6
Phạm lỗi
36
Phục hồi
45
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng27%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 4 | ||
121 40 | ||
2 2 | ||
65 20 | ||
7 3 | ||
14 0 | ||
26 14 | ||
1 0 | ||
26 8 | ||
5 0 | ||
25 7 | ||
18 1 | ||
10 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
12 0 | ||
8 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Sporting CP
Bồ Đào Nha1
Taça de Portugal(14/15)