189 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
32 năm
6 thg 7, 1992
Serbia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Pro League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
12
Bắt đầu
14
Trận đấu
895
Số phút đã chơi
6,14
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 5

Al-Nasr SC
2-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 5

Al-Jazira
2-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
2-3
7
0
0
0
0
-

20 thg 4

Hatta
1-1
90
0
0
1
0
6,9

8 thg 4

Sharjah Cultural Club
3-3
45
0
0
0
0
6,1

28 thg 3

Baniyas
1-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 3

Ajman
2-0
90
0
0
0
0
6,2

24 thg 2

Al-Wasl
0-2
90
0
0
0
0
6,9

23 thg 12, 2023

Al-Nasr SC
2-1
1
0
0
0
0
-

8 thg 12, 2023

Shabab Al-Ahli Dubai FC
7-0
90
0
0
1
0
3,7
Emirates Club

24 thg 5

Pro League
Al-Nasr SC
2-1
Ghế

20 thg 5

Pro League
Al-Jazira
2-0
Ghế

13 thg 5

Pro League
Shabab Al-Ahli Dubai FC
2-3
7’
-

20 thg 4

Pro League
Hatta
1-1
90’
6,9

8 thg 4

Pro League
Sharjah Cultural Club
3-3
45’
6,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 895

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
345
Độ chính xác qua bóng
85,4%
Bóng dài chính xác
29
Độ chính xác của bóng dài
43,9%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
532
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
52,2%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
51,9%
Chặn
11
Bị chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Emirates Club (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
16
0
20
0
27
1
22
1
21
2
46
8
5
0
50
1

Đội tuyển quốc gia

4
1
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Gent

Bỉ
1
First Division A(14/15)
1
Super Cup(15/16)