187 cm
Chiều cao
52
SỐ ÁO
32 năm
22 thg 11, 1991
Phải
Chân thuận
Slovakia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Super Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
188
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FC Kosice
1-1
0
0
0
0
0

1 thg 9

Ruzomberok
2-2
90
0
0
0
0

24 thg 8

Skalica
1-2
90
0
0
1
0

18 thg 8

Zilina
0-0
6
0
0
0
0

15 thg 8

Wisła Kraków
3-1
99
0
0
1
0

8 thg 8

Wisła Kraków
3-1
0
0
0
0
0

12 thg 5

Nea Salamis
1-1
0
0
0
1
0

8 thg 5

Apollon Limassol
1-5
0
0
0
0
0

29 thg 4

Othellos Athienou
3-1
0
0
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
0
1
0
0
0
Spartak Trnava

15 thg 9

Super Liga
FC Kosice
1-1
Ghế

1 thg 9

Super Liga
Ruzomberok
2-2
90’
-

24 thg 8

Super Liga
Skalica
1-2
90’
-

18 thg 8

Super Liga
Zilina
0-0
6’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
Wisła Kraków
3-1
99’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

OFK Malženicethg 8 2024 - vừa xong
1
0
5
0
AE Zakakiou (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - thg 8 2024
19
1
38
2
52
3
47
14
30
1
85
12
24
3
117
39
4
1
6
0

Đội tuyển quốc gia

18
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Slovakia

Quốc tế
1
King's Cup(2018)

Spartak Myjava

Slovakia
1
2. liga(11/12)