182 cm
Chiều cao
42 năm
6 thg 8, 1982
Đan Mạch
Quốc gia

Hobro

113

Trận đấu

Thắng
40
Hòa
30
Bại
43

Tỉ lệ thắng

100%
3,0 Đ
26%
1,0 Đ
35%
1,3 Đ

Superligaen 2016/2017

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
499
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Fredericia
1-1
0
0

2 thg 9

B 93
0-1
0
0

25 thg 8

OB
0-3
0
0

21 thg 8

Vendsyssel FF
0-3
0
0

17 thg 8

Hvidovre
1-1
0
0

10 thg 8

FC Roskilde
0-2
0
0

2 thg 8

HB Køge
2-1
0
0

26 thg 7

Esbjerg fB
3-6
0
0

21 thg 7

Hillerød
2-2
0
0

2 thg 6

Fredericia
0-1
0
0
Hobro

16 thg 9

1. Division
Fredericia
1-1
Ghế

2 thg 9

1. Division
B 93
0-1
Ghế

25 thg 8

1. Division
OB
0-3
Ghế

21 thg 8

1. Division
Vendsyssel FF
0-3
Ghế

17 thg 8

1. Division
Hvidovre
1-1
Ghế
2016/2017

Hiệu quả theo mùa

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

18
3
37
8
77
16
* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng