Xi Wu
Shanghai Shenhua
180 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
35 năm
19 thg 2, 1989
Phải
Chân thuận
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Hậu vệ phải, Tiền vệ Trung tâm
RB
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự58%
Super League 2024
5
Bàn thắng3
Kiến tạo22
Bắt đầu24
Trận đấu1.988
Số phút đã chơi7,50
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 9
Pohang Steelers
4-1
88
0
0
0
0
7,2
13 thg 9
Zhejiang Professional
3-4
90
1
0
0
0
7,8
22 thg 8
Beijing Guoan
2-1
96
0
0
0
0
-
17 thg 8
Shanghai Port
3-1
90
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
Nantong Zhiyun FC
5-1
85
1
0
0
0
8,4
4 thg 8
Beijing Guoan
2-1
90
0
0
0
0
6,3
29 thg 7
Wuhan Three Towns
0-2
90
0
0
0
0
7,1
22 thg 7
Cangzhou Mighty Lions F.C.
0-5
74
1
0
0
0
8,0
17 thg 7
Shenzhen Peng City
0-0
120
0
0
0
0
-
6 thg 7
Shandong Taishan
6-0
90
0
2
1
0
8,7
Shanghai Shenhua
17 thg 9
AFC Champions League Elite East
Pohang Steelers
4-1
88’
7,2
13 thg 9
Super League
Zhejiang Professional
3-4
90’
7,8
22 thg 8
Cup
Beijing Guoan
2-1
96’
-
17 thg 8
Super League
Shanghai Port
3-1
90’
6,9
10 thg 8
Super League
Nantong Zhiyun FC
5-1
85’
8,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.988
Cú sút
Bàn thắng
5
Cú sút
27
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
895
Độ chính xác qua bóng
81,9%
Bóng dài chính xác
91
Độ chính xác của bóng dài
56,9%
Các cơ hội đã tạo ra
25
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.442
Chạm tại vùng phạt địch
44
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
22
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
32
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
101
Tranh được bóng %
50,5%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
42,1%
Chặn
25
Bị chặn
7
Phạm lỗi
26
Phục hồi
84
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm48%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự58%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
90 11 | ||
238 30 | ||
86 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
83 8 | ||
4 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm