Patrick Pedersen
Valur
179 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
32 năm
25 thg 11, 1991
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Besta deildin 2024
14
Bàn thắng1
Kiến tạo21
Bắt đầu22
Trận đấu1.833
Số phút đã chơi7,57
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
KR Reykjavik
4-1
89
1
0
1
0
8,3
1 thg 9
Vikingur Reykjavik
3-2
90
0
0
0
0
7,4
25 thg 8
Vestri
3-1
90
1
0
0
0
8,5
19 thg 8
FH Hafnarfjordur
2-2
70
0
0
0
0
6,5
15 thg 8
Breidablik
0-2
90
0
0
0
0
7,1
11 thg 8
HK Kopavogs
5-1
90
0
0
0
0
6,3
6 thg 8
KA Akureyri
1-0
90
0
0
0
0
6,1
1 thg 8
St. Mirren
4-1
81
0
0
0
0
-
28 thg 7
Fram Reykjavik
4-1
85
1
0
0
0
8,0
25 thg 7
St. Mirren
0-0
84
0
0
0
0
-
Valur
Hôm nay
Besta deildin
KR Reykjavik
4-1
89’
8,3
1 thg 9
Besta deildin
Vikingur Reykjavik
3-2
90’
7,4
25 thg 8
Besta deildin
Vestri
3-1
90’
8,5
19 thg 8
Besta deildin
FH Hafnarfjordur
2-2
70’
6,5
15 thg 8
Besta deildin
Breidablik
0-2
90’
7,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.833
Cú sút
Bàn thắng
14
Cú sút
65
Sút trúng đích
32
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
367
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
32
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
40,7%
Lượt chạm
704
Chạm tại vùng phạt địch
121
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
44,4%
Tranh được bóng
61
Tranh được bóng %
44,9%
Tranh được bóng trên không
24
Tranh được bóng trên không %
49,0%
Chặn
11
Bị chặn
9
Phạm lỗi
11
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
17
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
133 69 | ||
18 3 | ||
38 24 | ||
35 6 | ||
38 23 | ||
7 1 | ||
9 5 | ||
19 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC Sheriff
Moldova1
Cup(18/19)
Valur
Iceland1
Super Cup(2018)
3
Reykjavik Cup(2022 · 2021 · 2015)
1
Cup(2015)
2
League Cup(2023 · 2018)
3
Besta deildin(2020 · 2018 · 2017)