77
SỐ ÁO
28 năm
11 thg 11, 1995
Croatia
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Hậu vệ phải
RB
RW

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
150
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Rijeka
0-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 8

Sibenik
2-1
17
0
0
0
0
6,5

24 thg 8

Dinamo Zagreb
2-1
8
0
0
0
0
-

18 thg 8

Osijek
2-2
14
0
0
0
0
6,3

10 thg 8

NK Istra 1961
2-1
83
0
0
0
0
6,2

3 thg 8

NK Varazdin
0-0
28
0
0
0
0
6,8

24 thg 5

NK Istra 1961
2-0
90
0
0
0
0
7,5

19 thg 5

Hajduk Split
2-1
90
0
0
0
0
6,7

10 thg 5

Rudes
2-1
45
0
0
0
0
6,9

4 thg 5

Slaven
4-1
65
0
0
0
0
6,2
HNK Gorica

14 thg 9

HNL
Rijeka
0-1
Ghế

30 thg 8

HNL
Sibenik
2-1
17’
6,5

24 thg 8

HNL
Dinamo Zagreb
2-1
8’
-

18 thg 8

HNL
Osijek
2-2
14’
6,3

10 thg 8

HNL
NK Istra 1961
2-1
83’
6,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 150

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
29
Độ chính xác qua bóng
67,4%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
78
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
52,0%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
6
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

HNK Gorica (Đại lý miễn phí)thg 12 2022 - vừa xong
44
2
199
40
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

NK Hrvatski Dragovoljac

Croatia
1
First NL(20/21)