170 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
32 năm
10 thg 8, 1992
Cả hai
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RM
CM
LM
RW
AM
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự23%

Premier Division 2024

4
Bàn thắng
4
Kiến tạo
28
Bắt đầu
30
Trận đấu
2.481
Số phút đã chơi
7,01
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Waterford FC
2-1
90
0
0
0
0
7,4

5 thg 9

St. Patrick's Athletic
1-2
90
0
0
0
0
6,2

30 thg 8

Shelbourne
0-1
90
0
0
0
0
6,8

9 thg 8

Derry City
1-1
82
0
1
0
0
7,1

2 thg 8

Galway United FC
0-2
90
0
0
0
0
7,0

26 thg 7

Bohemian FC
1-1
90
1
0
0
0
7,8

12 thg 7

Drogheda United
4-2
90
2
0
0
0
9,0

4 thg 7

Shamrock Rovers
1-0
90
0
0
0
0
6,0

28 thg 6

Waterford FC
0-2
90
0
0
0
0
6,9

13 thg 6

Sligo Rovers
1-0
90
1
0
0
0
8,3
Dundalk

13 thg 9

Premier Division
Waterford FC
2-1
90’
7,4

5 thg 9

Premier Division
St. Patrick's Athletic
1-2
90’
6,2

30 thg 8

Premier Division
Shelbourne
0-1
90’
6,8

9 thg 8

Premier Division
Derry City
1-1
82’
7,1

2 thg 8

Premier Division
Galway United FC
0-2
90’
7,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.481

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
43
Sút trúng đích
13

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
616
Độ chính xác qua bóng
76,1%
Bóng dài chính xác
45
Độ chính xác của bóng dài
45,9%
Các cơ hội đã tạo ra
59
Bóng bổng thành công
48
Độ chính xác băng chéo
31,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
54,5%
Lượt chạm
1.271
Chạm tại vùng phạt địch
67
Bị truất quyền thi đấu
29
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
100
Tranh được bóng %
48,5%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
39,6%
Chặn
7
Bị chặn
15
Phạm lỗi
20
Phục hồi
135
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
18
Rê bóng qua
12

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm32%Bàn thắng48%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự23%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Dundalk (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2023 - vừa xong
44
8
14
0
101
3
81
10
44
4
132
27
67
15
13
5
12
3
Salthill Devon FCthg 3 2010 - thg 3 2011
25
2

Đội tuyển quốc gia

17
1
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Dundalk

Ireland
3
Premier Division(2016 · 2015 · 2014)
1
Leinster Senior Cup(14/15)
1
FAI Cup(2015)
1
FAI President's Cup(2015)
1
League Cup(2014)