Kyo-Won Han
Suwon FC
182 cm
Chiều cao
34 năm
15 thg 6, 1990
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải
RM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự17%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu20
Trận đấu693
Số phút đã chơi6,22
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
34
0
0
0
0
6,1
1 thg 9
Gangwon FC
2-2
32
0
0
1
0
6,4
25 thg 8
Jeju United
5-0
16
0
0
0
0
6,3
18 thg 8
Ulsan HD FC
1-2
4
0
0
0
0
-
10 thg 8
Daejeon Hana Citizen
1-2
0
0
0
0
0
-
27 thg 7
Gwangju FC
1-0
16
0
0
0
0
6,4
7 thg 7
Daejeon Hana Citizen
2-2
0
0
0
0
0
-
22 thg 6
Daegu FC
3-0
45
0
0
0
0
5,6
16 thg 6
Incheon United
2-2
22
0
0
0
0
6,3
1 thg 6
Ulsan HD FC
1-0
45
0
0
0
0
6,5
Suwon FC
14 thg 9
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
34’
6,1
1 thg 9
K-League 1
Gangwon FC
2-2
32’
6,4
25 thg 8
K-League 1
Jeju United
5-0
16’
6,3
18 thg 8
K-League 1
Ulsan HD FC
1-2
4’
-
10 thg 8
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
1-2
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 8%- 13Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,64xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,06xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 693
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,64
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,89
xG không tính phạt đền
1,64
Cú sút
13
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,71
Những đường chuyền thành công
138
Độ chính xác qua bóng
70,8%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
14,3%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
41,2%
Lượt chạm
334
Chạm tại vùng phạt địch
42
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
39,0%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
45,5%
Chặn
7
Bị chặn
6
Phạm lỗi
8
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự17%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
215 47 | ||
104 21 | ||
96 15 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
10 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Jeonbuk Hyundai Motors FC
Hàn Quốc1
AFC Champions League(2016)
7
K League 1(2021 · 2020 · 2019 · 2018 · 2017 · 2015 · 2014)
2
FA Cup(2022 · 2020)