Long Tan
Changchun Yatai
185 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
36 năm
1 thg 4, 1988
Phải
Chân thuận
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền đạo
RM
CM
LM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự73%
Super League 2024
6
Bàn thắng1
Kiến tạo19
Bắt đầu23
Trận đấu1.719
Số phút đã chơi6,79
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Nantong Zhiyun FC
3-2
90
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
Wuhan Three Towns
2-0
73
1
0
0
0
7,7
3 thg 8
Chengdu Rongcheng FC
4-0
90
0
0
0
0
6,4
27 thg 7
Cangzhou Mighty Lions F.C.
1-0
90
1
0
0
0
8,2
21 thg 7
Shenzhen Peng City
2-1
45
0
0
0
0
6,3
17 thg 7
Tianjin Jinmen Tiger
4-3
120
0
0
0
0
-
13 thg 7
Shanghai Shenhua
3-2
11
0
0
0
0
5,9
6 thg 7
Tianjin Jinmen Tiger
2-2
12
0
0
0
0
6,3
26 thg 6
Shandong Taishan
2-2
76
0
0
0
0
6,9
15 thg 6
Zhejiang Professional
3-1
90
0
0
0
0
7,1
Changchun Yatai
14 thg 9
Super League
Nantong Zhiyun FC
3-2
90’
6,9
10 thg 8
Super League
Wuhan Three Towns
2-0
73’
7,7
3 thg 8
Super League
Chengdu Rongcheng FC
4-0
90’
6,4
27 thg 7
Super League
Cangzhou Mighty Lions F.C.
1-0
90’
8,2
21 thg 7
Super League
Shenzhen Peng City
2-1
45’
6,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.719
Cú sút
Bàn thắng
6
Cú sút
35
Sút trúng đích
16
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
305
Độ chính xác qua bóng
73,5%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
37,5%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
40,6%
Lượt chạm
718
Chạm tại vùng phạt địch
45
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
34
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
38,5%
Tranh được bóng
104
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
45
Tranh được bóng trên không %
52,9%
Chặn
7
Bị chặn
10
Phạm lỗi
27
Phục hồi
64
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
14
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm8%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự73%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
212 76 | ||
31 12 | ||
4 1 | ||
39 18 | ||
7 0 | ||
1 0 | ||
28 6 | ||
6 1 | ||
1 0 | ||
18 1 | ||
27 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
18 2 | ||
7 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng