Diego Fagundez
LA Galaxy
173 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
29 năm
14 thg 2, 1995
Phải
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
4,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự26%
Major League Soccer 2024
4
Bàn thắng1
Kiến tạo19
Bắt đầu29
Trận đấu1.635
Số phút đã chơi7,05
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Los Angeles FC
4-2
82
0
0
1
0
6,8
1 thg 9
St. Louis City
2-1
45
0
0
0
0
6,3
25 thg 8
Atlanta United
2-0
62
0
0
0
0
6,7
9 thg 8
Seattle Sounders FC
3-1
65
0
0
0
0
6,0
5 thg 8
CD Guadalajara
2-2
45
0
0
0
0
6,5
1 thg 8
San Jose Earthquakes
1-2
59
1
0
0
0
7,7
21 thg 7
Portland Timbers
3-2
89
0
1
0
0
7,7
18 thg 7
Colorado Rapids
3-2
76
1
0
0
0
8,4
14 thg 7
FC Dallas
2-0
90
0
0
0
0
6,5
8 thg 7
Minnesota United
2-1
65
0
0
0
0
6,9
LA Galaxy
15 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
4-2
82’
6,8
1 thg 9
Major League Soccer
St. Louis City
2-1
45’
6,3
25 thg 8
Major League Soccer
Atlanta United
2-0
62’
6,7
9 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Seattle Sounders FC
3-1
65’
6,0
5 thg 8
Leagues Cup West Grp. 2
CD Guadalajara
2-2
45’
6,5
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 52%- 27Cú sút
- 4Bàn thắng
- 3,14xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,29xG0,70xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.635
Cú sút
Bàn thắng
4
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,19
xG đạt mục tiêu (xGOT)
5,09
xG không tính phạt đền
3,19
Cú sút
27
Sút trúng đích
14
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,09
Những đường chuyền thành công
655
Độ chính xác qua bóng
87,1%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
48,8%
Các cơ hội đã tạo ra
42
Bóng bổng thành công
24
Độ chính xác băng chéo
33,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
31,8%
Lượt chạm
1.002
Chạm tại vùng phạt địch
44
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
52,9%
Tranh được bóng
40
Tranh được bóng %
36,4%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
15,8%
Chặn
5
Bị chặn
10
Phạm lỗi
12
Phục hồi
71
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự26%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
43 6 | ||
95 17 | ||
280 54 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
New England Revolution
Hoa Kỳ1
Mobile Mini Sun Cup(2018)