Chuyển nhượng
183 cm
Chiều cao
48 năm
16 thg 12, 1975
Phải
Chân thuận
Guinea
Quốc gia

Guinea U23

3

Trận đấu

Thắng
0
Hòa
0
Bại
3

Tỉ lệ thắng

35%
1,2 Đ
0%
0,0 Đ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 7

Hoa Kỳ U23
3-0
0
0

27 thg 7

Pháp U23
1-0
0
0

24 thg 7

New Zealand U23
1-2
0
0

10 thg 6

Mozambique
0-1
0
0

6 thg 6

Algeria
1-2
0
0

2 thg 2

DR Congo
3-1
0
0

28 thg 1

Guinea Xích Đạo
0-1
0
0

23 thg 1

Senegal
0-2
0
0

19 thg 1

Gambia
1-0
0
0

15 thg 1

Cameroon
1-1
0
0
Guinea U23

30 thg 7

Summer Olympics Grp. A
Hoa Kỳ U23
3-0
Ghế

27 thg 7

Summer Olympics Grp. A
Pháp U23
1-0
Ghế

24 thg 7

Summer Olympics Grp. A
New Zealand U23
1-2
Ghế
Guinea

10 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. G
Mozambique
0-1
Ghế

6 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. G
Algeria
1-2
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

51
8
Alki Larnaca (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2008 - thg 6 2009
14
2
32
11
Al Kharitiyath SCthg 1 2004 - thg 6 2005

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng