183 cm
Chiều cao
34
SỐ ÁO
36 năm
11 thg 12, 1987
Kenya
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

World Cup CAF qualification 2023/2025

2
Giữ sạch lưới
3
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Namibia
1-2
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Zimbabwe
0-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 6

Côte d’Ivoire
0-0
90
0
0
0
0
-

7 thg 6

Burundi
1-1
90
0
0
0
0
-

23 thg 3

Malawi
0-4
90
0
0
0
0
-

20 thg 11, 2023

Seychelles
0-5
90
0
0
0
0
-

16 thg 11, 2023

Gabon
2-1
90
0
0
0
0
-

16 thg 10, 2023

Nga
2-2
76
0
0
0
0
6,9
Kenya

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. J
Namibia
1-2
Ghế

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. J
Zimbabwe
0-0
Ghế

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. F
Côte d’Ivoire
0-0
90’
-

7 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. F
Burundi
1-1
90’
-

23 thg 3

Friendlies
Malawi
0-4
90’
-
2023/2025

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
0
Số bàn thắng được công nhận
3
Số trận giữ sạch lưới
2
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0

Phát bóng

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Police FCthg 7 2024 - vừa xong
1
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

25
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Tusker FC

Kenya
2
FKF Premier League(21/22 · 20/21)
1
Super Cup(21/22)