Jordan Clark
Luton Town
183 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
30 năm
22 thg 9, 1993
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
980 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng27%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự81%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu349
Số phút đã chơi7,07
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Millwall
0-1
90
0
0
0
0
6,9
30 thg 8
Queens Park Rangers
1-2
90
0
0
1
0
6,8
27 thg 8
Queens Park Rangers
1-1
63
0
0
0
0
6,4
24 thg 8
Preston North End
1-0
79
0
0
0
0
7,5
17 thg 8
Portsmouth
0-0
90
0
0
1
0
7,1
19 thg 5
Fulham
2-4
70
0
0
1
0
7,1
11 thg 5
West Ham United
3-1
51
0
0
0
0
6,5
3 thg 5
Everton
1-1
0
0
0
0
0
-
27 thg 4
Wolverhampton Wanderers
2-1
66
0
0
0
0
6,5
20 thg 4
Brentford
1-5
81
0
0
0
0
6,1
Luton Town
14 thg 9
Championship
Millwall
0-1
90’
6,9
30 thg 8
Championship
Queens Park Rangers
1-2
90’
6,8
27 thg 8
EFL Cup
Queens Park Rangers
1-1
63’
6,4
24 thg 8
Championship
Preston North End
1-0
79’
7,5
17 thg 8
Championship
Portsmouth
0-0
90’
7,1
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 75%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,29xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,05xG0,02xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 349
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,29
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,42
xG không tính phạt đền
0,29
Cú sút
4
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,77
Những đường chuyền thành công
94
Độ chính xác qua bóng
79,0%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
60,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
172
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
41,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
9
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng27%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự81%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
142 12 | ||
191 29 | ||
59 5 | ||
16 1 | ||
1 0 | ||
2 0 | ||
7 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm