188 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
34 năm
14 thg 9, 1990
Trái
Chân thuận
Đức
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự31%

Bundesliga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
523
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Altach
1-1
90
0
0
1
0
7,1

31 thg 8

Hartberg
1-1
90
0
0
0
0
6,7

25 thg 8

Wolfsberger AC
4-2
90
0
0
0
0
5,5

17 thg 8

BW Linz
2-2
90
1
0
0
0
7,3

10 thg 8

WSG Tirol
0-0
90
0
0
0
0
7,6

2 thg 8

Salzburg
2-3
73
0
0
0
0
5,9

20 thg 7

Beşiktaş
1-5
45
0
0
0
0
6,3

7 thg 5

Ethnikos Achnas
2-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Ethnikos Achnas
1-1
0
0
0
1
0
-

11 thg 3

Nea Salamis
1-1
0
0
0
0
0
-
Grazer AK

15 thg 9

Bundesliga
Altach
1-1
90’
7,1

31 thg 8

Bundesliga
Hartberg
1-1
90’
6,7

25 thg 8

Bundesliga
Wolfsberger AC
4-2
90’
5,5

17 thg 8

Bundesliga
BW Linz
2-2
90’
7,3

10 thg 8

Bundesliga
WSG Tirol
0-0
90’
7,6
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,37xG
2 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,11xG0,28xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 523

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,37
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,28
xG không tính phạt đền
0,37
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
221
Độ chính xác qua bóng
83,4%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
42,9%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
337
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
51,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
61,1%
Chặn
15
Phạm lỗi
5
Phục hồi
22
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự31%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
1
32
2
83
4
36
1
53
4
49
4
27
2
HNK Cibalia Vinkovcithg 10 2012 - thg 7 2013
24
1
1
0
50
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng