Emil Bergström
Panserraikos FC
187 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
31 năm
19 thg 5, 1993
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự40%
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi6,51
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Levadiakos
2-2
90
0
0
0
0
6,7
31 thg 8
Panetolikos
3-0
90
0
0
0
0
5,7
24 thg 8
Aris Thessaloniki FC
0-1
90
0
0
1
0
7,0
17 thg 8
PAOK Thessaloniki FC
3-2
90
0
0
0
0
6,6
11 thg 5
Kifisia FC
2-0
90
0
0
0
0
7,8
21 thg 4
PAS Giannina
2-1
90
0
0
0
0
7,4
13 thg 4
OFI Crete
2-2
90
0
0
0
0
5,9
6 thg 4
Atromitos
1-1
90
0
0
0
0
6,6
30 thg 3
Asteras Tripolis
2-0
90
0
0
0
0
6,4
16 thg 3
Panetolikos
3-0
90
0
0
0
0
5,8
Panserraikos FC
15 thg 9
Super League
Levadiakos
2-2
90’
6,7
31 thg 8
Super League
Panetolikos
3-0
90’
5,7
24 thg 8
Super League
Aris Thessaloniki FC
0-1
90’
7,0
17 thg 8
Super League
PAOK Thessaloniki FC
3-2
90’
6,6
11 thg 5
Super League Relegation Group
Kifisia FC
2-0
90’
7,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
115
Độ chính xác qua bóng
81,0%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
187
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
65,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
36 1 | ||
27 2 | ||
14 0 | ||
9 0 | ||
11 0 | ||
18 1 | ||
57 3 | ||
17 1 | ||
144 9 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng