Jake Reeves
AFC Wimbledon
167 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
31 năm
30 thg 5, 1993
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự11%
League Two 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu416
Số phút đã chơi7,56
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Milton Keynes Dons
3-0
56
0
1
0
0
7,9
31 thg 8
Fleetwood Town
1-0
90
0
0
0
0
7,9
28 thg 8
Ipswich Town
2-2
90
0
2
0
0
8,3
24 thg 8
Cheltenham Town
0-1
90
0
0
1
0
7,4
17 thg 8
Bromley
2-0
90
0
0
0
0
6,7
13 thg 8
Bromley
1-2
90
0
0
1
0
7,8
10 thg 8
Colchester United
4-2
90
1
0
1
0
8,3
27 thg 4
Walsall
5-1
90
0
0
0
0
6,8
20 thg 4
Tranmere Rovers
3-2
90
0
0
0
0
6,6
13 thg 4
Swindon Town
3-2
90
0
0
0
0
7,0
AFC Wimbledon
14 thg 9
League Two
Milton Keynes Dons
3-0
56’
7,9
31 thg 8
League Two
Fleetwood Town
1-0
90’
7,9
28 thg 8
EFL Cup
Ipswich Town
2-2
90’
8,3
24 thg 8
League Two
Cheltenham Town
0-1
90’
7,4
17 thg 8
League Two
Bromley
2-0
90’
6,7
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 75%- 4Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,17xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,07xG0,27xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 416
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,17
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,42
xG không tính phạt đền
0,17
Cú sút
3
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,49
Những đường chuyền thành công
203
Độ chính xác qua bóng
85,3%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
45,2%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
29,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
296
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
37,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
8
Phạm lỗi
6
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự11%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 5 | ||
85 6 | ||
46 5 | ||
46 1 | ||
123 4 | ||
12 1 | ||
34 1 | ||
5 0 | ||
13 0 | ||
2 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng