185 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
35 năm
21 thg 10, 1988
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra11%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự75%

LaLiga2 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
22
Bắt đầu
29
Trận đấu
1.680
Số phút đã chơi
6,62
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 5

Tenerife
2-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Alcorcon
1-0
3
0
0
0
0
-

28 thg 4

Levante
0-1
9
0
0
0
0
-

22 thg 4

Real Oviedo
2-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Sporting Gijon
1-0
56
0
0
0
0
6,8

7 thg 4

Real Valladolid
0-2
62
0
0
0
0
5,8

30 thg 3

Leganés
0-0
56
0
0
1
0
6,5

23 thg 3

FC Andorra
1-0
90
0
0
0
0
7,4

15 thg 3

Eldense
0-0
90
0
0
0
0
6,8

9 thg 3

Racing de Ferrol
2-1
0
0
0
0
0
-
Cartagena

12 thg 5

LaLiga2
Tenerife
2-0
Ghế

4 thg 5

LaLiga2
Alcorcon
1-0
3’
-

28 thg 4

LaLiga2
Levante
0-1
9’
-

22 thg 4

LaLiga2
Real Oviedo
2-0
Ghế

13 thg 4

LaLiga2
Sporting Gijon
1-0
56’
6,8
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.680

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
595
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
72
Độ chính xác của bóng dài
40,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
957
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
57,9%
Tranh được bóng
64
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
36
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
21
Bị chặn
2
Phạm lỗi
23
Phục hồi
60
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra11%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự75%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cartagena (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
32
0
193
13
54
4
38
2
Córdoba CF IIthg 8 2013 - thg 6 2014
33
2
35
3
21
1
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng