Adam Reach
Đại lý miễn phí185 cm
Chiều cao
31 năm
3 thg 2, 1993
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái
LB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự53%
Championship Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu2
Trận đấu18
Số phút đã chơi6,18
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 5
Southampton
3-1
17
0
0
0
0
6,2
12 thg 5
Southampton
0-0
1
0
0
0
0
-
4 thg 5
Preston North End
3-0
0
0
0
0
0
-
27 thg 4
Sheffield Wednesday
3-0
35
0
0
0
0
6,6
20 thg 4
Leicester City
2-1
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Sunderland
0-1
45
0
0
0
0
5,8
10 thg 4
Rotherham United
2-0
90
0
1
0
0
8,5
6 thg 4
Stoke City
2-2
20
0
0
0
0
6,1
1 thg 4
Watford
2-2
23
0
0
0
0
7,1
29 thg 3
Millwall
1-1
0
0
0
0
0
-
West Bromwich Albion
17 thg 5
Championship Playoff
Southampton
3-1
17’
6,2
12 thg 5
Championship Playoff
Southampton
0-0
1’
-
4 thg 5
Championship
Preston North End
3-0
Ghế
27 thg 4
Championship
Sheffield Wednesday
3-0
35’
6,6
20 thg 4
Championship
Leicester City
2-1
Ghế
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,34xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,07xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 629
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,34
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,25
xG không tính phạt đền
0,34
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,73
Những đường chuyền thành công
258
Độ chính xác qua bóng
83,8%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
35,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
16,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
463
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
64,3%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
55,9%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
9
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
37
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự53%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
78 2 | ||
230 24 | ||
36 4 | ||
54 4 | ||
18 3 | ||
24 3 | ||
23 2 | ||
6 1 | ||
1 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng