32 năm
27 thg 2, 1992
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Besta deildin 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
7
Trận đấu
569
Số phút đã chơi
6,78
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FH Hafnarfjordur
3-3
90
0
0
0
0
6,6

1 thg 9

HK Kopavogs
1-0
90
0
0
0
0
6,9

25 thg 8

KA Akureyri
1-2
90
0
0
0
0
6,8

19 thg 8

Breidablik
3-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 6

Vestri
1-3
90
1
0
0
0
8,4

23 thg 6

KA Akureyri
3-2
90
0
0
0
0
6,7

18 thg 6

HK Kopavogs
1-2
74
0
0
1
0
5,3

13 thg 6

KA Akureyri
3-0
7
0
0
0
0
-

31 thg 5

FH Hafnarfjordur
3-3
45
0
0
0
0
6,8

26 thg 5

Breidablik
1-4
0
0
0
0
0
-
Fram Reykjavik

15 thg 9

Besta deildin
FH Hafnarfjordur
3-3
90’
6,6

1 thg 9

Besta deildin
HK Kopavogs
1-0
90’
6,9

25 thg 8

Besta deildin
KA Akureyri
1-2
90’
6,8

19 thg 8

Besta deildin
Breidablik
3-1
Ghế

27 thg 6

Besta deildin
Vestri
1-3
90’
8,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 569

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
207
Độ chính xác qua bóng
77,0%
Bóng dài chính xác
29
Độ chính xác của bóng dài
46,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
391
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
58,3%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
60,3%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
61,8%
Chặn
12
Bị chặn
4
Phạm lỗi
12
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
3
162
5
92
6
3
2

Đội tuyển quốc gia

3
0
5
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Fram Reykjavik

Iceland
1
Reykjavik Cup(2023)

Stjarnan

Iceland
2
Super Cup(2019 · 2015)
1
Cup(2018)
2
Fotbolti.net Cup A(2022 · 2018)