Toma Tabatadze
Navbahor Namangan
192 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
32 năm
17 thg 12, 1991
Gruzia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
AFC Champions League Elite 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu480
Số phút đã chơi6,45
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Navbahor Namangan
22 thg 2
AFC Champions League Final Stage
Al Ittihad
2-1
89’
5,1
15 thg 2
AFC Champions League Final Stage
Al Ittihad
0-0
78’
6,1
4 thg 12, 2023
AFC Champions League Grp. D
Mumbai City FC
1-2
75’
6,2
28 thg 11, 2023
AFC Champions League Grp. D
Al Hilal
0-2
82’
6,3
6 thg 11, 2023
AFC Champions League Grp. D
Nassaji Mazandaran FC
1-3
Ghế
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 480
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
57
Độ chính xác qua bóng
61,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
23,1%
Lượt chạm
168
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
40
Tranh được bóng %
48,2%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
62,2%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
20 7 | ||
FK Neftchi Farg'ona (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - thg 7 2023 15 6 | ||
FK Akzhayik Uralskthg 7 2022 - thg 12 2022 21 11 | ||
36 13 | ||
15 0 | ||
19 13 | ||
Soma Spor Kulübüthg 9 2018 - thg 6 2019 25 21 | ||
Niğde Anadolu FK AŞthg 10 2013 - thg 6 2014 1 0 | ||
15 4 | ||
JFK Olimps / RFSthg 4 2011 - thg 7 2011 17 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm