Sofia Jakobsson
London City Lionesses
175 cm
Chiều cao
34 năm
23 thg 4, 1990
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng14%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự77%
NWSL 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu12
Trận đấu557
Số phút đã chơi6,44
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
9 thg 9
North Carolina Courage
1-4
0
0
0
0
0
-
2 thg 9
Washington Spirit
1-1
20
0
0
0
0
6,5
24 thg 8
Angel City FC
1-2
45
0
0
0
0
5,9
16 thg 7
nước Anh
0-0
0
0
0
0
0
-
12 thg 7
Pháp
2-1
90
0
0
0
0
-
6 thg 7
Portland Thorns
1-0
0
0
0
0
0
-
29 thg 6
Chicago Red Stars
0-3
0
0
0
0
0
-
23 thg 6
Houston Dash
0-0
4
0
0
0
0
-
20 thg 6
NJ/NY Gotham FC
2-1
12
0
0
0
0
5,9
16 thg 6
Washington Spirit
1-1
64
0
0
0
0
6,1
San Diego Wave FC (W)
9 thg 9
NWSL
North Carolina Courage (W)
1-4
Ghế
2 thg 9
NWSL
Washington Spirit (W)
1-1
20’
6,5
24 thg 8
NWSL
Angel City FC (W)
1-2
45’
5,9
Thụy Điển (W)
16 thg 7
Women's EURO Qualification League A Grp. 3
nước Anh (W)
0-0
Ghế
12 thg 7
Women's EURO Qualification League A Grp. 3
Pháp (W)
2-1
90’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 557
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
11
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
75
Độ chính xác qua bóng
67,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
20,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
18,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
256
Chạm tại vùng phạt địch
35
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
41,3%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
6
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng14%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự77%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
59 4 | ||
11 1 | ||
34 8 | ||
CD Tacónthg 7 2019 - thg 6 2020 22 7 | ||
98 55 | ||
BV Cloppenburgthg 9 2013 - thg 6 2014 25 6 | ||
14 7 | ||
FK Rossiyanka Moskovskaya Oblastthg 8 2011 - thg 2 2013 20 13 | ||
63 24 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
155 23 | ||
Sweden Under 20thg 1 2010 - thg 7 2010 4 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Thụy Điển
Quốc tế2
Algarve Cup(2022 · 2018)
FK Rossiyanka Moskovskaya Oblast
Nga1
Superliga Women(11/12)