Khoren Bayramyan
FC Rostov
169 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
32 năm
7 thg 1, 1992
Phải
Chân thuận
Armenia
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
CM
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự89%
Premier League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu5
Trận đấu81
Số phút đã chơi6,45
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Fakel
4-1
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
Lokomotiv Moscow
3-2
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
FC Orenburg
3-2
24
0
0
0
0
6,7
9 thg 8
Rubin Kazan
1-1
28
0
0
0
0
6,3
3 thg 8
Zenit St. Petersburg
5-0
1
0
0
0
0
-
26 thg 7
Krylya Sovetov Samara
1-3
9
0
0
0
0
-
20 thg 7
CSKA Moscow
0-0
19
0
0
0
0
6,4
25 thg 5
Zenit St. Petersburg
2-1
1
0
0
0
0
-
19 thg 5
Baltika
2-1
34
0
0
0
0
6,4
11 thg 5
Rubin Kazan
3-1
62
0
0
0
0
6,1
FC Rostov
1 thg 9
Premier League
Fakel
4-1
Ghế
25 thg 8
Premier League
Lokomotiv Moscow
3-2
Ghế
17 thg 8
Premier League
FC Orenburg
3-2
24’
6,7
9 thg 8
Premier League
Rubin Kazan
1-1
28’
6,3
3 thg 8
Premier League
Zenit St. Petersburg
5-0
1’
-
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự89%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
151 10 | ||
28 2 | ||
47 1 | ||
FK Volgar Astrakhan (cho mượn)thg 7 2014 - thg 6 2015 34 2 | ||
17 2 | ||
20 0 | ||
FK MITOS Novocherkasskthg 1 2009 - thg 12 2009 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
22 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng