182 cm
Chiều cao
31 năm
17 thg 8, 1993
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
1,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự0%

Serie A 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
106
Số phút đã chơi
6,43
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Red Bull Bragantino
2-2
90
0
0
0
0
6,7

1 thg 9

Atletico MG
2-3
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Criciuma
0-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Bahia
0-2
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Corinthians
0-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 7

Sao Paulo
1-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 7

Cruzeiro
0-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 7

Juventude
3-0
0
0
0
0
0
-

5 thg 7

Palmeiras
2-2
16
0
0
0
0
6,2

30 thg 6

Fluminense
1-0
0
0
0
0
0
-
Gremio

15 thg 9

Serie A
Red Bull Bragantino
2-2
90’
6,7

1 thg 9

Serie A
Atletico MG
2-3
Ghế

25 thg 8

Serie A
Criciuma
0-1
Ghế

17 thg 8

Serie A
Bahia
0-2
Ghế

8 thg 8

Cup
Corinthians
0-0
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,03xG
2 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 106

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,03
xG không tính phạt đền
0,03
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
42
Độ chính xác qua bóng
93,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
70
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
64,7%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Phạm lỗi
1
Phục hồi
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự0%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
150
6
268
13

Đội tuyển quốc gia

5
0
5
2
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Flamengo

Brazil
1
Florida Cup(2019)
2
Copa Libertadores(2022 · 2019)
3
Carioca Taca Guanabara(2021 · 2020 · 2019)
2
Supercopa do Brasil(2021 · 2020)
1
Cup(2022)
2
Serie A(2020 · 2019)

Sao Paulo

Brazil
1
Florida Cup(2017)

Brazil U21

Quốc tế
1
Tournoi Maurice Revello(2014)