56 năm
29 thg 10, 1967
Đức
Quốc gia

Genk

6

Trận đấu

Thắng
4
Hòa
1
Bại
1

Tỉ lệ thắng

56%
1,9 Đ
34%
1,3 Đ
52%
1,9 Đ
48%
1,6 Đ
23%
0,8 Đ
46%
1,6 Đ
62%
1,9 Đ
11%
0,7 Đ
33%
1,3 Đ
67%
2,2 Đ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Anderlecht
0-2
0
0

14 thg 9

Cercle Brugge
2-3
0
0

30 thg 8

Westerlo
1-0
0
0

17 thg 8

Beerschot
3-4
0
0

11 thg 8

Club Brugge
3-2
0
0

3 thg 8

OH Leuven
3-1
0
0

28 thg 7

Standard Liege
0-0
0
0

25 thg 5

Gent
2-0
0
0

17 thg 5

OH Leuven
1-1
0
0

12 thg 5

KV Mechelen
2-1
0
0
Genk

17 thg 9

First Division A
Anderlecht
0-2
Ghế

14 thg 9

First Division A
Cercle Brugge
2-3
Ghế

30 thg 8

First Division A
Westerlo
1-0
Ghế

17 thg 8

First Division A
Beerschot
3-4
Ghế

11 thg 8

First Division A
Club Brugge
3-2
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Vissel Kobe

Nhật Bản
1
Super Cup(2020)
1
Emperor Cup(2019)
Chiến lợi phẩm (Người chơi)

Bayern München

Đức
1
Inter Continental Cup(2001)
5
Liga Pokal(2004 · 2000 · 1999 · 1998 · 1997)
5
DFB Pokal(05/06 · 04/05 · 02/03 · 99/00 · 97/98)
6
Bundesliga(05/06 · 04/05 · 02/03 · 00/01 · 99/00 · 98/99)