Chuyển nhượng
icInjury
Chấn thương dây chằng (2 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Sớm Tháng 10 2024
182 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
31 năm
10 thg 1, 1993
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
3,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng31%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự64%

Super League Championship Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
10
Trận đấu
762
Số phút đã chơi
6,89
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Inter Club d'Escaldes
0-4
56
0
0
1
0
-

24 thg 7

Inter Club d'Escaldes
4-3
90
0
0
1
0
-

19 thg 5

Lamia
3-0
90
0
0
0
0
7,9

15 thg 5

Olympiacos
2-0
45
0
0
0
0
6,7

28 thg 4

PAOK Thessaloniki FC
3-2
90
0
0
0
0
5,4

24 thg 4

Panathinaikos
3-0
90
0
0
0
0
7,5

21 thg 4

Aris Thessaloniki FC
1-2
90
0
0
0
0
7,2

14 thg 4

Aris Thessaloniki FC
2-0
90
0
0
0
0
7,3

7 thg 4

PAOK Thessaloniki FC
2-2
17
0
0
0
0
6,0

3 thg 4

Panathinaikos
2-1
70
0
0
1
0
6,0
AEK Athens

1 thg 8

Conference League Qualification
Inter Club d'Escaldes
0-4
56’
-

24 thg 7

Conference League Qualification
Inter Club d'Escaldes
4-3
90’
-

19 thg 5

Super League Championship Group
Lamia
3-0
90’
7,9

15 thg 5

Super League Championship Group
Olympiacos
2-0
45’
6,7

28 thg 4

Super League Championship Group
PAOK Thessaloniki FC
3-2
90’
5,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.045

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
21
Sút trúng đích
9

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.093
Độ chính xác qua bóng
83,9%
Bóng dài chính xác
79
Độ chính xác của bóng dài
53,7%
Các cơ hội đã tạo ra
21
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
17,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
1.598
Chạm tại vùng phạt địch
36
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
35

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
30
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
121
Tranh được bóng %
51,7%
Tranh được bóng trên không
31
Tranh được bóng trên không %
56,4%
Chặn
44
Bị chặn
5
Phạm lỗi
35
Phục hồi
146
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
17
Rê bóng qua
39

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng31%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự64%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

AEK Athens (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
82
2
61
0
119
6
114
2

Đội tuyển quốc gia

5
0
4
0
8
1
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

AEK Athens

Hy Lạp
1
Cup(22/23)
1
Super League 1(22/23)