174 cm
Chiều cao
94
SỐ ÁO
30 năm
15 thg 3, 1994
Phải
Chân thuận
Slovenia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
CM
AM
LW
ST

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
258
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Györi ETO
0-0
61
0
0
0
0

24 thg 8

Kecskemeti TE
1-0
33
0
0
0
0

17 thg 8

Debrecen
0-1
69
0
1
0
0

3 thg 8

Fehervar FC
3-1
30
0
0
0
0

28 thg 7

Paksi SE
2-2
66
0
1
0
0

4 thg 5

Ujpest
7-0
62
0
0
0
0

27 thg 4

Kecskemeti TE
0-0
90
0
0
1
0

20 thg 4

Debrecen
5-3
87
0
0
0
0

14 thg 4

MTK Budapest
1-1
84
0
0
0
0

10 thg 4

Ferencvaros
2-1
74
1
0
1
0
Diosgyori VTK

31 thg 8

NB I
Györi ETO
0-0
61’
-

24 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-0
33’
-

17 thg 8

NB I
Debrecen
0-1
69’
-

3 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-1
30’
-

28 thg 7

NB I
Paksi SE
2-2
66’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Diosgyori VTK (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2023 - vừa xong
37
8
25
2
6
1
94
18
104
26
112
9

Đội tuyển quốc gia

1
0
5
0
3
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng