Florin Iacob
Corvinul Hunedoara
180 cm
Chiều cao
93
SỐ ÁO
31 năm
16 thg 8, 1993
Phải
Chân thuận
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Superliga Relegation Group 2023/2024
0
Giữ sạch lưới0/0
Các cú phạt đền đã lưu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
6 thg 5
U Craiova 1948
3-1
90
0
0
0
0
28 thg 4
CSM Politehnica Iasi
0-2
90
0
0
0
0
25 thg 4
Otelul Galati
3-1
0
0
0
0
0
22 thg 4
Petrolul Ploiesti
1-1
90
0
0
0
0
12 thg 4
Hermannstadt
1-3
0
0
0
1
0
5 thg 4
Botosani
1-0
0
0
0
0
0
18 thg 3
FC Voluntari
4-3
90
0
0
0
0
8 thg 3
Dinamo Bucuresti
1-0
90
0
0
0
0
2 thg 3
U Craiova 1948
3-2
90
0
0
0
0
28 thg 2
Rapid Bucuresti
4-1
90
0
0
0
0
UTA Arad
6 thg 5
Superliga Relegation Group
U Craiova 1948
3-1
90’
-
28 thg 4
Superliga Relegation Group
CSM Politehnica Iasi
0-2
90’
-
25 thg 4
Superliga Relegation Group
Otelul Galati
3-1
Ghế
22 thg 4
Superliga Relegation Group
Petrolul Ploiesti
1-1
90’
-
12 thg 4
Superliga Relegation Group
Hermannstadt
1-3
Ghế
2023/2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
AFC UTA Arad (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2019 - thg 6 2024 145 0 | ||
CS Metaloglobus Bucureşti (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2019 - thg 6 2019 14 0 | ||
31 0 | ||
ASA Târgu Mureş (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2017 - thg 2 2018 6 0 | ||
27 0 | ||
CS Concordia Chiajna (quay trở lại khoản vay)thg 7 2016 - thg 7 2016 | ||
12 0 | ||
CS Concordia Chiajnathg 7 2015 - thg 2 2016 8 0 | ||
42 0 | ||
CS Unirea Tărlungeni (cho mượn)thg 8 2013 - thg 12 2013 13 0 | ||
CS Unirea Tărlungeni (cho mượn)thg 7 2012 - thg 6 2013 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng