191 cm
Chiều cao
31 năm
15 thg 6, 1993
Phải
Chân thuận
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

K-League 1 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
33
Số phút đã chơi
6,00
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Suwon FC
2-2
14
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

FC Seoul
2-0
19
0
0
1
0
5,8

18 thg 8

Gwangju FC
3-2
0
0
0
0
0
-

9 thg 8

Gimcheon Sangmu
1-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 7

Jeonbuk Hyundai Motors FC
4-2
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

Jeju United
4-0
0
0
0
0
0
-
Gangwon FC

1 thg 9

K-League 1
Suwon FC
2-2
14’
6,2

24 thg 8

K-League 1
FC Seoul
2-0
19’
5,8

18 thg 8

K-League 1
Gwangju FC
3-2
Ghế

9 thg 8

K-League 1
Gimcheon Sangmu
1-2
Ghế

26 thg 7

K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
4-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Gangwon FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
2
0
45
14
7
1
11
1
32
8
6
2
54
15
17
4
KFC Vigor Wuitens Hamme (cho mượn)thg 8 2015 - thg 6 2016
32
16
FC ViOn Zlaté Moravce - Vráblethg 2 2014 - thg 6 2014
3
1
3
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Zrinjski Mostar

Bosnia và Herzegovina
1
Premijer Liga(21/22)