181 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
32 năm
4 thg 11, 1991
Cả hai
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
ST

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
97
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Puskas FC Academy
2-1
16
0
0
0
0
-

29 thg 8

Mlada Boleslav
0-3
57
0
0
0
0
6,2

22 thg 8

Mlada Boleslav
2-2
78
0
0
0
0
6,6

18 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
46
0
0
0
0
-

13 thg 8

Mornar
2-2
45
0
0
0
0
6,1

10 thg 8

Zalaegerszeg
3-1
34
0
1
1
0
-

7 thg 8

Mornar
3-0
82
0
0
0
0
6,9

4 thg 8

Ujpest
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 8

AEK Larnaca
0-2
60
1
0
0
0
7,2

25 thg 7

AEK Larnaca
3-0
82
1
0
0
0
7,3
Paksi SE

1 thg 9

NB I
Puskas FC Academy
2-1
16’
-

29 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
0-3
57’
6,2

22 thg 8

Conference League Qualification
Mlada Boleslav
2-2
78’
6,6

18 thg 8

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
46’
-

13 thg 8

Conference League Qualification
Mornar
2-2
45’
6,1
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Paksi SE (quay trở lại khoản vay)thg 1 2022 - vừa xong
72
10
5
0
98
13
14
0
8
1
27
5
15
3
14
2
13
3
BFC Siófokthg 7 2011 - thg 6 2012
27
5
18
1

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Fehervar FC

Hungary
1
Super Cup(12/13)

Ferencvaros

Hungary
1
Super Cup(15/16)