Rachid Bouhenna
Đại lý miễn phí191 cm
Chiều cao
33 năm
29 thg 6, 1991
Phải
Chân thuận
Algeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Superliga Relegation Group 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu6
Trận đấu204
Số phút đã chơi2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
12 thg 5
Petrolul Ploiesti
2-0
12
0
0
0
0
6 thg 5
Hermannstadt
0-1
2
0
0
1
0
28 thg 4
UTA Arad
0-2
90
0
0
0
0
24 thg 4
Universitatea Cluj
1-0
0
0
0
0
0
14 thg 4
Dinamo Bucuresti
1-0
90
0
0
0
1
8 thg 4
U Craiova 1948
0-0
79
0
0
1
0
1 thg 3
Dinamo Bucuresti
0-0
0
0
0
0
0
27 thg 2
U Craiova 1948
1-1
90
0
0
0
0
16 thg 2
Petrolul Ploiesti
2-1
90
0
1
1
0
10 thg 2
FC Voluntari
0-0
90
0
0
0
0
CSM Politehnica Iasi
12 thg 5
Superliga Relegation Group
Petrolul Ploiesti
2-0
12’
-
6 thg 5
Superliga Relegation Group
Hermannstadt
0-1
2’
-
28 thg 4
Superliga Relegation Group
UTA Arad
0-2
90’
-
24 thg 4
Superliga Relegation Group
Universitatea Cluj
1-0
Ghế
14 thg 4
Superliga Relegation Group
Dinamo Bucuresti
1-0
90’
-
2023/2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
12 0 | ||
5 0 | ||
9 0 | ||
19 1 | ||
65 4 | ||
31 1 | ||
69 1 | ||
29 0 | ||
AFC Compiègnethg 7 2013 - thg 1 2014 8 0 | ||
Royal Entente Bertrigeoise (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2013 - thg 6 2013 9 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
CFR Cluj
Romania1
Liga I(21/22)
MC Alger
Algeria1
Coupe Nationale(15/16)