Cristian Montano
Livingston
186 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
32 năm
11 thg 12, 1991
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
440 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không94%Hành động phòng ngự66%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu2
Trận đấu48
Số phút đã chơi6,15
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Hamilton Academical
3-0
24
0
0
0
0
-
31 thg 8
Raith Rovers
0-1
24
0
0
0
0
6,2
24 thg 8
Greenock Morton
1-1
0
0
0
0
0
-
19 thg 5
Hibernian
1-1
90
0
0
0
0
7,2
15 thg 5
Aberdeen
5-1
90
0
0
0
0
4,9
11 thg 5
St. Johnstone
2-1
86
1
0
0
0
8,5
4 thg 5
Motherwell
4-1
0
0
0
0
0
-
16 thg 3
Hibernian
3-0
90
0
0
1
0
5,8
10 thg 3
Celtic
4-2
67
0
1
1
0
-
2 thg 3
St. Johnstone
1-1
85
0
0
1
0
6,2
Livingston
14 thg 9
Championship
Hamilton Academical
3-0
24’
-
31 thg 8
Championship
Raith Rovers
0-1
24’
6,2
24 thg 8
Championship
Greenock Morton
1-1
Ghế
19 thg 5
Premiership Relegation Group
Hibernian
1-1
90’
7,2
15 thg 5
Premiership Relegation Group
Aberdeen
5-1
90’
4,9
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm96%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không94%Hành động phòng ngự66%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
85 7 | ||
138 17 | ||
61 3 | ||
18 1 | ||
48 4 | ||
9 2 | ||
4 0 | ||
10 3 | ||
4 1 | ||
12 4 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng