189 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
31 năm
17 thg 3, 1993
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm69%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự31%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
6,98
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Spezia
1-1
90
0
0
0
0
7,3

31 thg 8

Sassuolo
1-4
90
0
0
0
0
7,1

27 thg 8

Palermo
0-1
90
0
0
1
0
6,4

24 thg 8

Carrarese
1-0
90
0
0
0
0
7,1

18 thg 8

Cosenza
1-0
90
0
0
0
0
7,0

10 thg 8

Bari
1-1
90
0
0
0
0
6,7

2 thg 6

Venezia
1-0
90
0
0
0
0
7,5

30 thg 5

Venezia
0-0
90
0
0
0
0
7,6

25 thg 5

Catanzaro
4-1
90
0
0
0
0
6,7

21 thg 5

Catanzaro
2-2
90
0
0
0
0
6,3
Cremonese

14 thg 9

Serie B
Spezia
1-1
90’
7,3

31 thg 8

Serie B
Sassuolo
1-4
90’
7,1

27 thg 8

Serie B
Palermo
0-1
90’
6,4

24 thg 8

Serie B
Carrarese
1-0
90’
7,1

18 thg 8

Serie B
Cosenza
1-0
90’
7,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
279
Độ chính xác qua bóng
85,3%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
45,9%

Dẫn bóng

Lượt chạm
402
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
54,8%
Chặn
6
Phạm lỗi
9
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm69%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự31%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

173
4
84
2
13
0
3
0
11
0
3
0
7
0

Sự nghiệp mới

Đội tuyển quốc gia

14
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Inter U19

Ý
1
The NextGen Series(11/12)