188 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
31 năm
7 thg 7, 1993
Trái
Chân thuận
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không21%Hành động phòng ngự42%

Liga Portugal 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,50
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Estrela da Amadora
0-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Casa Pia AC
0-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Benfica
3-0
90
0
0
0
0
6,2

10 thg 8

Boavista
0-1
90
0
0
1
0
6,8

17 thg 5

Famalicao
1-2
7
0
0
0
0
-

12 thg 5

Moreirense
0-1
90
0
0
0
0
7,0

5 thg 5

Braga
4-3
90
0
0
0
0
5,7

27 thg 4

Chaves
3-1
90
0
0
0
0
7,2

21 thg 4

FC Porto
1-2
74
0
0
1
0
6,0

14 thg 4

Portimonense
2-2
90
1
0
0
0
7,5
Casa Pia AC

31 thg 8

Liga Portugal
Estrela da Amadora
0-1
Ghế
Santa Clara

24 thg 8

Liga Portugal
Casa Pia AC
0-2
Ghế
Casa Pia AC

17 thg 8

Liga Portugal
Benfica
3-0
90’
6,2

10 thg 8

Liga Portugal
Boavista
0-1
90’
6,8

17 thg 5

Liga Portugal
Famalicao
1-2
7’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,03
Những đường chuyền thành công
113
Độ chính xác qua bóng
86,3%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
60,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
153
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
71,4%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm13%Bàn thắng49%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không21%Hành động phòng ngự42%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Casa Pia AC (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2020 - vừa xong
133
3
107
3
10
0
14
0
4
0
57
1

Đội tuyển quốc gia

1
0
3
1
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Gent

Bỉ
1
First Division A(14/15)
1
Super Cup(15/16)

Zeljeznicar

Bosnia và Herzegovina
2
Premijer Liga(12/13 · 11/12)
2
Cup(11/12 · 10/11)