Jonathan Williams
Gillingham
168 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
30 năm
9 thg 10, 1993
Trái
Chân thuận
Xứ Wales
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng3%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự21%
League Two 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo1
Bắt đầu5
Trận đấu148
Số phút đã chơi6,94
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 9
Doncaster Rovers
1-0
30
0
0
0
0
6,4
31 thg 8
Chesterfield
1-0
7
0
0
0
0
-
24 thg 8
Fleetwood Town
0-0
9
0
0
0
0
-
17 thg 8
Morecambe
0-1
62
0
0
0
0
6,4
13 thg 8
Swansea City
3-1
60
0
0
0
0
6,2
10 thg 8
Carlisle United
4-1
40
1
1
0
0
8,1
27 thg 4
Doncaster Rovers
2-2
86
0
0
0
0
7,2
20 thg 4
Mansfield Town
2-1
59
0
0
0
0
5,9
13 thg 4
Barrow
3-0
90
0
0
0
0
7,7
6 thg 4
Bradford City
1-0
15
0
0
0
0
6,2
Gillingham
7 thg 9
League Two
Doncaster Rovers
1-0
30’
6,4
31 thg 8
League Two
Chesterfield
1-0
7’
-
24 thg 8
League Two
Fleetwood Town
0-0
9’
-
17 thg 8
League Two
Morecambe
0-1
62’
6,4
13 thg 8
EFL Cup
Swansea City
3-1
60’
6,2
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 4Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,16xG
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,02xG0,11xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 148
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,16
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,19
xG không tính phạt đền
0,16
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
39
Độ chính xác qua bóng
78,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
76
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
48,0%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng3%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự21%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
56 2 | ||
84 15 | ||
9 0 | ||
66 2 | ||
1 0 | ||
13 1 | ||
8 0 | ||
14 0 | ||
1 0 | ||
10 0 | ||
2 0 | ||
5 1 | ||
4 0 | ||
13 1 | ||
64 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
33 2 | ||
3 0 | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng