183 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
30 năm
4 thg 5, 1994
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
850 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự42%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
115
Số phút đã chơi
6,76
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Cittadella
0-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Carrarese
3-1
17
0
0
0
0
6,4

28 thg 8

Cesena
2-0
90
0
0
0
0
7,1

25 thg 8

Juve Stabia
0-0
8
0
0
0
0
-

10 thg 8

Empoli
4-1
90
0
0
1
0
5,5

25 thg 5

Cremonese
4-1
90
0
0
1
0
5,4

21 thg 5

Cremonese
2-2
56
0
0
0
0
5,9

18 thg 5

Brescia
4-2
120
0
0
1
0
6,9

10 thg 5

Sampdoria
1-3
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

Ternana
1-0
90
0
0
0
0
6,4
Catanzaro

14 thg 9

Serie B
Cittadella
0-0
Ghế

1 thg 9

Serie B
Carrarese
3-1
17’
6,4

28 thg 8

Serie B
Cesena
2-0
90’
7,1

25 thg 8

Serie B
Juve Stabia
0-0
8’
-

10 thg 8

Coppa Italia
Empoli
4-1
90’
5,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 115

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
83
Độ chính xác qua bóng
91,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
109
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
1
Phục hồi
5
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự42%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

119
5
17
0
14
0
29
0
18
2
41
1
ASD Real Agro Aversa (cho mượn)thg 8 2014 - thg 6 2015
23
0
25
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng