Jefte Betancor
Panserraikos FC
186 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
31 năm
6 thg 7, 1993
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự5%
Super League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu322
Số phút đã chơi6,25
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Levadiakos
2-2
72
0
0
0
0
6,1
31 thg 8
Panetolikos
3-0
70
0
0
0
0
6,0
24 thg 8
Aris Thessaloniki FC
0-1
90
0
0
0
0
5,9
17 thg 8
PAOK Thessaloniki FC
3-2
90
1
0
1
0
7,1
11 thg 5
Kifisia FC
2-0
66
0
0
0
0
6,3
27 thg 4
NFC Volos
1-0
0
0
0
0
0
-
21 thg 4
PAS Giannina
2-1
66
0
0
0
0
7,0
13 thg 4
OFI Crete
2-2
71
1
0
0
0
7,6
6 thg 4
Atromitos
1-1
66
0
0
0
0
6,6
30 thg 3
Asteras Tripolis
2-0
75
0
0
0
0
6,8
Panserraikos FC
15 thg 9
Super League
Levadiakos
2-2
72’
6,1
31 thg 8
Super League
Panetolikos
3-0
70’
6,0
24 thg 8
Super League
Aris Thessaloniki FC
0-1
90’
5,9
17 thg 8
Super League
PAOK Thessaloniki FC
3-2
90’
7,1
11 thg 5
Super League Relegation Group
Kifisia FC
2-0
66’
6,3
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 322
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
36
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
89
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
29,2%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
18,2%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự5%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
20 5 | ||
17 2 | ||
12 1 | ||
15 3 | ||
36 16 | ||
31 10 | ||
30 16 | ||
14 5 | ||
7 1 | ||
ATSV Stadl-Paura (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2018 - thg 6 2018 10 9 | ||
18 3 | ||
18 3 | ||
6 0 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng