Yunis Abdelhamid
Saint-Etienne
190 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
36 năm
28 thg 9, 1987
Trái
Chân thuận
Ma-rốc
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự70%
Ligue 1 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi6,59
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Saint-Etienne
13 thg 9
Ligue 1
Lille
1-0
90’
7,0
Ma-rốc
9 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. B
Lesotho
0-1
90’
7,6
6 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. B
Gabon
4-1
Ghế
Saint-Etienne
31 thg 8
Ligue 1
Brest
4-0
90’
5,5
24 thg 8
Ligue 1
Le Havre
0-2
90’
7,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,24xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,22xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,24
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,01
xG không tính phạt đền
0,24
Cú sút
2
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
153
Độ chính xác qua bóng
88,4%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
31,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
230
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
48,1%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
54,5%
Chặn
2
Phạm lỗi
6
Phục hồi
12
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự70%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
254 17 | ||
21 0 | ||
4 1 | ||
78 3 | ||
92 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
12 0 |
Trận đấu Bàn thắng