175 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
30 năm
5 thg 1, 1994
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
212
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 8

MTK Budapest
1-2
33
0
1
0
0

2 thg 8

Debrecen
0-3
90
0
0
0
0

26 thg 7

Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
90
0
1
0
0
Györi ETO

11 thg 8

NB I
MTK Budapest
1-2
33’
-

2 thg 8

NB I
Debrecen
0-3
90’
-

26 thg 7

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia