Nicolaj Thomsen
B 93
180 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
31 năm
8 thg 5, 1993
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
310 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
AM
1. Division 2024/2025
1
Bàn thắng2
Kiến tạo5
Bắt đầu7
Trận đấu489
Số phút đã chơi6,81
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
B 93
Hôm qua
1. Division
Esbjerg fB
4-3
90’
8,2
2 thg 9
1. Division
Hobro
0-1
90’
7,3
23 thg 8
1. Division
Hillerød
0-0
90’
6,9
20 thg 8
1. Division
HB Køge
0-4
90’
7,5
16 thg 8
1. Division
OB
1-3
76’
6,4
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 489
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
124
Độ chính xác qua bóng
76,1%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
36,4%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
217
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
43,2%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
53,8%
Chặn
2
Phạm lỗi
6
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
40 7 | ||
16 1 | ||
13 1 | ||
5 0 | ||
90 4 | ||
2 0 | ||
15 1 | ||
145 16 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
15 3 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC København
Đan Mạch2
Superliga(18/19 · 16/17)
1
DBU Pokalen(16/17)
AaB
Đan Mạch1
Superliga(13/14)
1
DBU Pokalen(13/14)