Levent Gülen
LKS Lodz
183 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
30 năm
24 thg 2, 1994
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
160 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự81%
Ekstraklasa 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo16
Bắt đầu18
Trận đấu1.436
Số phút đã chơi6,32
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 5
Stal Mielec
3-2
90
0
1
0
0
7,9
20 thg 5
Zaglebie Lubin
2-1
90
0
0
0
0
6,3
10 thg 5
Piast Gliwice
4-0
90
0
0
0
0
5,4
4 thg 5
Slask Wroclaw
1-2
90
0
0
0
0
6,0
27 thg 4
Gornik Zabrze
4-1
90
0
0
1
0
6,1
21 thg 4
Lech Poznan
2-3
90
0
0
0
0
5,9
14 thg 4
Radomiak Radom
3-2
90
0
0
0
0
7,0
5 thg 4
Cracovia
2-2
90
0
0
0
0
7,1
30 thg 3
Jagiellonia Bialystok
6-0
90
0
0
0
0
4,5
17 thg 3
Rakow Czestochowa
1-1
90
0
0
0
0
6,9
LKS Lodz
25 thg 5
Ekstraklasa
Stal Mielec
3-2
90’
7,9
20 thg 5
Ekstraklasa
Zaglebie Lubin
2-1
90’
6,3
10 thg 5
Ekstraklasa
Piast Gliwice
4-0
90’
5,4
4 thg 5
Ekstraklasa
Slask Wroclaw
1-2
90’
6,0
27 thg 4
Ekstraklasa
Gornik Zabrze
4-1
90’
6,1
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.436
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
628
Độ chính xác qua bóng
85,3%
Bóng dài chính xác
23
Độ chính xác của bóng dài
31,9%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
935
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
57,9%
Tranh được bóng
76
Tranh được bóng %
61,8%
Tranh được bóng trên không
44
Tranh được bóng trên không %
64,7%
Chặn
18
Phạm lỗi
14
Phục hồi
48
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự81%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
28 0 | ||
ŁKS Łódź IIthg 7 2023 - thg 12 2023 1 0 | ||
27 0 | ||
26 1 | ||
20 0 | ||
94 3 | ||
1 0 | ||
17 0 | ||
42 0 | ||
14 0 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
8 0 | ||
6 0 | ||
5 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC Vaduz
Liechtenstein1
Cup(15/16)
Grasshopper
Thụy Sĩ1
Schweizer Pokal(12/13)