Kazuki Oiwa
Shonan Bellmare
182 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
35 năm
17 thg 8, 1989
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự46%
J. League 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo14
Bắt đầu15
Trận đấu1.236
Số phút đã chơi6,62
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 8
Avispa Fukuoka
1-1
0
0
0
0
0
-
30 thg 6
Kyoto Sanga FC
0-1
0
0
0
0
0
-
22 thg 6
FC Tokyo
0-1
0
0
0
0
0
-
16 thg 6
Nagoya Grampus
1-1
1
0
0
0
0
-
1 thg 6
Gamba Osaka
1-2
0
0
0
0
0
-
25 thg 5
Jubilo Iwata
3-2
90
0
0
0
0
6,4
19 thg 5
Albirex Niigata
2-1
90
0
0
1
0
7,1
15 thg 5
Kashiwa Reysol
2-1
90
0
0
0
0
6,2
11 thg 5
Machida Zelvia
0-0
90
0
0
1
0
7,1
6 thg 5
Sagan Tosu
2-1
90
0
0
0
0
7,5
Shonan Bellmare
7 thg 8
J. League
Avispa Fukuoka
1-1
Ghế
30 thg 6
J. League
Kyoto Sanga FC
0-1
Ghế
22 thg 6
J. League
FC Tokyo
0-1
Ghế
16 thg 6
J. League
Nagoya Grampus
1-1
1’
-
1 thg 6
J. League
Gamba Osaka
1-2
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 80%- 5Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,48xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.236
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,48
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,64
xG không tính phạt đền
1,48
Cú sút
5
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,81
Những đường chuyền thành công
465
Độ chính xác qua bóng
78,0%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
30,6%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
771
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
52,4%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
57,0%
Tranh được bóng trên không
39
Tranh được bóng trên không %
60,9%
Chặn
12
Phạm lỗi
19
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm25%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự46%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
127 4 | ||
148 7 | ||
JEF United Ichihara Chibathg 3 2012 - thg 12 2015 137 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng