Salvatore Molina
Sudtirol
177 cm
Chiều cao
79
SỐ ÁO
32 năm
1 thg 1, 1992
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
460 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Right Wing-Back
RWB
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự40%
Serie B 2024/2025
2
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu400
Số phút đã chơi7,12
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Sudtirol
15 thg 9
Serie B
Reggiana
1-3
90’
8,7
31 thg 8
Serie B
Brescia
1-2
66’
5,7
27 thg 8
Serie B
Carrarese
2-0
68’
6,2
24 thg 8
Serie B
Salernitana
3-2
86’
7,8
17 thg 8
Serie B
Modena
2-1
90’
7,2
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 400
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
107
Độ chính xác qua bóng
78,7%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
38,9%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
7,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
218
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
48,6%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
15
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng79%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 3 | ||
16 0 | ||
27 1 | ||
116 5 | ||
41 3 | ||
12 0 | ||
19 1 | ||
11 0 | ||
5 0 | ||
40 4 | ||
ASD Barletta 1922 (cho mượn)thg 8 2012 - thg 6 2013 31 2 | ||
22 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng