170 cm
Chiều cao
50 năm
11 thg 9, 1974
Phải
Chân thuận
Ukraina
Quốc gia

Tỉ lệ thắng

46%
1,6 Đ
37%
1,4 Đ
20%
0,7 Đ
36%
1,4 Đ
40%
1,6 Đ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 7

FK Sarajevo
2-3
0
0

11 thg 7

FK Sarajevo
0-1
0
0

8 thg 10, 2023

PFC Kuban
1-0
0
0

2 thg 10, 2023

KamAZ
1-0
0
0

23 thg 9, 2023

Shinnik Yaroslavl
1-4
0
0
Aktobe

18 thg 7

Conference League Qualification
FK Sarajevo
2-3
Ghế

11 thg 7

Conference League Qualification
FK Sarajevo
0-1
Ghế
Rodina

8 thg 10, 2023

First League
PFC Kuban
1-0
Ghế

2 thg 10, 2023

First League
KamAZ
1-0
Ghế

23 thg 9, 2023

First League
Shinnik Yaroslavl
1-4
Ghế

Sự nghiệp

HLV

FK Tekstilshchik Ivanovothg 7 2012 - thg 8 2015

Sự nghiệp vững vàng

FK Saturn Moskovskaya Oblastthg 8 2009 - thg 12 2010
17
0
9
0
6
0

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng