Sung-Dong Baek
Pohang Steelers
171 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
33 năm
13 thg 8, 1991
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền đạo
LM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự0%
K-League 1 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo13
Bắt đầu28
Trận đấu1.329
Số phút đã chơi6,60
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Gwangju FC
2-1
45
0
0
0
0
6,1
31 thg 8
Ulsan HD FC
5-4
75
0
0
0
0
6,4
24 thg 8
Daegu FC
1-2
90
1
0
0
0
8,0
17 thg 8
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-1
45
0
0
0
0
6,4
11 thg 8
FC Seoul
1-2
45
0
0
0
0
6,6
28 thg 7
Gimcheon Sangmu
1-2
6
0
0
0
0
-
21 thg 7
Daejeon Hana Citizen
1-2
4
0
0
0
0
-
13 thg 7
Jeju United
2-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 7
Gangwon FC
2-0
84
0
0
0
0
6,7
6 thg 7
Daegu FC
3-3
22
0
0
0
0
6,1
Pohang Steelers
13 thg 9
K-League 1
Gwangju FC
2-1
45’
6,1
31 thg 8
K-League 1
Ulsan HD FC
5-4
75’
6,4
24 thg 8
K-League 1
Daegu FC
1-2
90’
8,0
17 thg 8
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-1
45’
6,4
11 thg 8
K-League 1
FC Seoul
1-2
45’
6,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 37%- 19Cú sút
- 2Bàn thắng
- 2,83xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,51xG0,91xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.329
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,83
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,40
xG không tính phạt đền
2,83
Cú sút
19
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,43
Những đường chuyền thành công
364
Độ chính xác qua bóng
86,7%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
27
Độ chính xác băng chéo
35,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
603
Chạm tại vùng phạt địch
38
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
49,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
22,2%
Chặn
2
Bị chặn
7
Phạm lỗi
8
Phục hồi
34
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không3%Hành động phòng ngự0%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
59 7 | ||
37 5 | ||
59 13 | ||
97 20 | ||
18 0 | ||
48 3 | ||
63 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
5 0 | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng