Cole Stockton
Salford City
186 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
30 năm
13 thg 3, 1994
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự13%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu330
Số phút đã chơi6,32
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Cheltenham Town
2-1
45
0
0
0
0
6,0
2 thg 9
Milton Keynes Dons
1-0
71
0
1
0
0
8,0
24 thg 8
Chesterfield
1-1
78
0
0
0
0
5,8
17 thg 8
Bradford City
0-0
76
0
0
0
0
5,8
13 thg 8
Doncaster Rovers
0-2
15
0
0
0
0
6,3
10 thg 8
Port Vale
0-2
60
0
0
0
0
6,0
27 thg 4
Mansfield Town
1-1
59
0
0
0
0
6,6
23 thg 4
Bradford City
1-2
76
0
0
1
0
6,4
20 thg 4
Doncaster Rovers
4-2
20
0
0
0
0
5,9
13 thg 4
Gillingham
3-0
0
0
0
0
0
-
Salford City
14 thg 9
League Two
Cheltenham Town
2-1
45’
6,0
2 thg 9
League Two
Milton Keynes Dons
1-0
71’
8,0
24 thg 8
League Two
Chesterfield
1-1
78’
5,8
17 thg 8
League Two
Bradford City
0-0
76’
5,8
13 thg 8
EFL Cup
Doncaster Rovers
0-2
15’
6,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,37xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,10xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 330
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,37
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,23
xG không tính phạt đền
0,37
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
40
Độ chính xác qua bóng
74,1%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
92
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
40,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
34,8%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự13%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
17 7 | ||
16 1 | ||
178 59 | ||
9 1 | ||
20 2 | ||
12 1 | ||
15 0 | ||
23 13 | ||
26 10 | ||
3 1 | ||
4 1 | ||
2 0 | ||
11 3 | ||
93 15 | ||
4 0 | ||
1 0 | ||
6 3 | ||
Trận đấu Bàn thắng