187 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
30 năm
18 thg 7, 1994
Croatia
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

HNL 2023/2024

10
Giữ sạch lưới
47
Số bàn thắng được công nhận
1/8
Các cú phạt đền đã lưu
6,63
Xếp hạng
33
Trận đấu
2.970
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Rijeka
0-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 8

Sibenik
2-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Dinamo Zagreb
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Osijek
2-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

NK Istra 1961
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

NK Varazdin
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 5

NK Istra 1961
2-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Slaven
4-1
90
0
0
0
0
4,5

28 thg 4

Osijek
0-3
90
0
0
0
0
4,3

21 thg 4

Rijeka
3-0
90
0
0
0
0
5,3
HNK Gorica

14 thg 9

HNL
Rijeka
0-1
Ghế

30 thg 8

HNL
Sibenik
2-1
Ghế

24 thg 8

HNL
Dinamo Zagreb
2-1
Ghế

18 thg 8

HNL
Osijek
2-2
Ghế

10 thg 8

HNL
NK Istra 1961
2-1
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
112
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
70,4%
Số bàn thắng được công nhận
47
Số trận giữ sạch lưới
10
Đối mặt với hình phạt
11
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
8
Cứu phạt đền
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
1
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
13
Tính giá cao
33

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
61,6%
Bóng dài chính xác
261
Độ chính xác của bóng dài
37,3%

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

HNK Gorica (quay trở lại khoản vay)thg 7 2022 - vừa xong
60
0
17
0
35
0
45
0
23
0
NK Junak Sinjthg 9 2015 - thg 1 2017
NK Imotskithg 8 2014 - thg 7 2015
3
0
2
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng