Leandro Fernández
Universidad de Chile
178 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
33 năm
12 thg 3, 1991
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
1,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền đạo
ST
LW
Primera Division 2024
9
Bàn thắng8
Kiến tạo22
Bắt đầu22
Trận đấu1.931
Số phút đã chơi7,74
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Palestino
1-0
90
1
0
1
0
8,4
10 thg 9
Palestino
0-1
90
0
0
1
0
6,9
5 thg 9
Palestino
0-5
81
1
0
0
0
8,6
31 thg 8
Coquimbo Unido
0-1
90
0
1
0
0
7,5
28 thg 8
Union Espanola
2-0
89
1
0
0
0
8,5
17 thg 8
O'Higgins
0-4
86
1
2
1
0
9,2
10 thg 8
Colo Colo
0-0
64
0
0
0
0
6,6
4 thg 8
Deportes Copiapo
1-0
90
0
0
0
0
7,7
28 thg 7
Audax Italiano
1-0
90
0
0
1
0
6,8
21 thg 7
Cobresal
3-3
90
1
0
0
0
8,1
Universidad de Chile
15 thg 9
Primera Division
Palestino
1-0
90’
8,4
10 thg 9
Cup
Palestino
0-1
90’
6,9
5 thg 9
Cup
Palestino
0-5
81’
8,6
31 thg 8
Primera Division
Coquimbo Unido
0-1
90’
7,5
28 thg 8
Primera Division
Union Espanola
2-0
89’
8,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.931
Cú sút
Bàn thắng
9
Bàn thắng ghi từ phạt đền
3
Cú sút
88
Sút trúng đích
30
Cú chuyền
Kiến tạo
8
Những đường chuyền thành công
399
Độ chính xác qua bóng
63,4%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
46,9%
Các cơ hội đã tạo ra
53
Bóng bổng thành công
32
Độ chính xác băng chéo
22,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
29
Dắt bóng thành công
42,0%
Lượt chạm
1.103
Chạm tại vùng phạt địch
90
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
78,6%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
43,2%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Bị chặn
22
Phạm lỗi
18
Phục hồi
55
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
17
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 21 | ||
40 12 | ||
32 10 | ||
17 1 | ||
10 3 | ||
25 5 | ||
51 15 | ||
44 18 | ||
22 3 | ||
1 0 | ||
21 2 | ||
7 0 | ||
51 9 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Nacional
Uruguay1
Primera División(2020)
1
Super Copa(2021)
Independiente
Argentina1
CONMEBOL Sudamericana(2017)
1
J.League Cup / Copa Sudamericana Championship(2018)
Comunicaciones FC
Guatemala1
Liga Nacional(2013/2014 Clausura)