181 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
31 năm
7 thg 1, 1993
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM

Challenge League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
7,07
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Bellinzona
1-2
90
0
0
0
0
7,0

24 thg 8

Etoile Carouge
1-0
90
0
0
0
0
7,6

9 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
90
0
0
0
0
7,0

3 thg 8

Xamax
1-3
90
0
0
0
0
7,1

26 thg 7

Wil
2-2
90
0
0
0
0
6,9

19 thg 7

Thun
1-3
90
0
0
0
0
7,0

20 thg 5

Stade Nyonnais
4-3
90
0
0
0
0
6,9

17 thg 5

Wil
0-4
90
0
0
0
0
6,8

3 thg 5

FC Vaduz
2-1
90
0
0
1
0
6,9

26 thg 4

Bellinzona
0-2
90
0
0
0
0
6,7
Aarau

31 thg 8

Challenge League
Bellinzona
1-2
90’
7,0

24 thg 8

Challenge League
Etoile Carouge
1-0
90’
7,6

9 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
90’
7,0

3 thg 8

Challenge League
Xamax
1-3
90’
7,1

26 thg 7

Challenge League
Wil
2-2
90’
6,9
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

368
17
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Aarau

Thụy Sĩ
1
Challenge League(12/13)